Có 2 kết quả:
輕快 qīng kuài ㄑㄧㄥ ㄎㄨㄞˋ • 轻快 qīng kuài ㄑㄧㄥ ㄎㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) light and quick
(2) brisk
(3) spry
(4) lively
(5) effortless
(6) relaxed
(7) agile
(8) blithe
(2) brisk
(3) spry
(4) lively
(5) effortless
(6) relaxed
(7) agile
(8) blithe
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) light and quick
(2) brisk
(3) spry
(4) lively
(5) effortless
(6) relaxed
(7) agile
(8) blithe
(2) brisk
(3) spry
(4) lively
(5) effortless
(6) relaxed
(7) agile
(8) blithe
Bình luận 0